Ống Đồng Hailiang Dạng Bành (LWC)
- Standard Complied: ASTM B-280, EN-12735, JISH-3300, GB/T-17791
- Alloy no: C12200, C1220, TP2
- Main Specification:
Outer Diameter: 5/32’ (3.8mm) ~ 7/8(22.22mm)
Wall Thickness: 0.011’ (0.28mm) ~ 0.079(2.00mm)
Weight: 100 – 140 kg - Made in: Viet Nam
Diameter/ Length(mm) |
0.50 |
0.60 |
0.70 |
0.80 |
0.90 |
1.0 |
Coil Weight |
4.75 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
90-130, 130-180, >180
(As per customer’s requirements) |
6.35 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
7.94 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
9.52 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
12.7 |
x |
x |
x |
x |
x |
||
15.88 |
x |
x |
x |
x |
x |
||
19.05 |
x |
x |
x |
x |
|||
22.22 |
x |
x |
x |
x |
|||
Ống Đồng Hailiang Dạng Bành (LWC) được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất của các dự án lớn, bao gồm:
- Hệ thống điều hòa không khí trung tâm (VRV/VRF, Chiller): Đảm bảo khả năng truyền nhiệt tối ưu và độ bền cao trong các hệ thống công suất lớn.
- Hệ thống làm lạnh công nghiệp: Phù hợp cho các kho lạnh, nhà máy sản xuất, nơi yêu cầu hiệu suất ổn định và liên tục.
- Sản xuất dàn nóng, dàn lạnh: Là nguyên liệu lý tưởng cho các nhà máy sản xuất thiết bị điện lạnh.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ống Đồng Hailiang Dạng Bành (LWC)”